ndait =QT [Bkt.]

/ɗɛt/

(d.)   ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone 
  • sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng.
    a sacred precious stone.
  • ndait matei =QT mt] đá quý.
    gems.
  • ndait laga =QT lg% một loại ngọc.
    a kind of gem.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen