/ɗɔh/
1. (đg.) | giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink |
- arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme).
the muscles contract (muscle spasms). - pan tangin ndaoh pN tz|N _Q<H nắm tay giựt = tirer la main d’un coup sec.
hold hand to pull. - ndaoh mâk wek _Q<H mK w@K giằng lấy lại.
to pull about it back.
2. (đg.) | trở chứng = tirer au mors. turn to bad habit. |
- asaih ndaoh galing a=sH _Q<H gl|U ngựa chứng = le cheval prends le mors aux dents.
3. (đg.) | [Bkt.] [A, 238] đánh bóng. polish. |
- ndaoh bambeng _Q<H bO$ đánh bóng cửa.
polish the door.
3. (t.) | ndaoh di _Q<H d} xa, cách khoảng = loin, éloigné. far, away, distant. |
- daok ndaoh di gep _d<K _Q<H d} g@P ngồi cách nhau một khoảng = s’asseoir loin les uns des autres.
sit away from the other.
4. (t.) | ndaoh kadun _Q<H kd~N rụt rè, do dự, chùn bước = abasourdi, stupéfait. timid, hesitant, shrinking. |
- mboh kan blaoh ndaoh kadun _OH kN _b*<H _Q<H kd~N thấy khó rồi chùn bước.
to shrink from difficulties. - daok ndaoh kadun hagait blaoh di ngap o? _d<K _Q<H kd~N h=gT _b*<H d} ZP o%? còn do dự gì mà không làm đi?
why still timid (shy) but not do it?
« Back to Glossary Index