/ɗɔ:ŋ/
1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. |
- iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée).
2. (t.) ndaong ndak _Q” QK [Bkt.] ngúc ngắc. |
- nao ndaong ndak _n< _Q” QK đi ngúc ngắc.
« Back to Glossary Index