/ɗaʊ:ʔ/
1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. |
- tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat.
- papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie.
2. (t.) rõ = clair, clairement. |
- ndom ndap _Q’ QP nói rõ = parler clairement.
3. (t.) sát = adhérer. |
- ndih ndap Q|H QP nằm sát đất = coucher de tout son long sur le sol.
4. (t ) thuần, rành = apprivoisé, dressé. |
- pathram ndap F%\E’ QP tập thuần = dresser.
« Back to Glossary Index