/ɗaʊ/
1. (d.) gươm = sabre, épée. |
. suak ndaw tak s&K Q| tK tuốt gươm chém.
2. (d.) một loại cá lòng tong = espèce de poisson de rivière (Nuria rasbora). |
« Back to Glossary Index
/ɗaʊ/
1. (d.) gươm = sabre, épée. |
. suak ndaw tak s&K Q| tK tuốt gươm chém.
2. (d.) một loại cá lòng tong = espèce de poisson de rivière (Nuria rasbora). |
« Back to Glossary Index