/ɗʌm/
(đg.) đậu, dính = se percher, se poser. |
- ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành.
- katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa dính trên tay.
« Back to Glossary Index
/ɗʌm/
(đg.) đậu, dính = se percher, se poser. |
« Back to Glossary Index