/ɗi:ʔ/
1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. |
- ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture.
- ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre.
- ndik gep Q{K g@P rèo nhau, leo lên nhau = s’accoupler.
2. (đg.) dâng (thủy triều) = monter (marée). |
- ndik aia Q{K a`% thủy triều = marée montante.
- aia ndik a`% Q{K nước dâng = marée montante.
3. (đg.) phùng = gonfler. |
- ndik bih Q{K b{H phùng mang = se gonfler, s’enfler (serpents et hommes).
4. (đg.) ndik jhaow Q{K _J<| lờn mặt = (idiotismes) irrespecteux. |
5. (đg.) ndik sraow Q{K _\s<| lờn mặt = id. |
- lue nyu ka nyu ndik sraow l&% v~% k% v~% Q{K _\s<| giỡn nó để nó lờn mặt.
6. (đg.) ndik jiâ Q{K j`;% đi hành hương = aller en pélerinage. |
- ndik jiâ nao Makah Q{K j`;% _n< mkH đi hành hương La Mecque.
7. (t.) ndik janâng Q{K jn;/ phát tướng = avoir bonne mine. |
8. (t.) ndik tul Q{K t~L bị nám = avoir le teint halé. |
- mbaok ndik tul _O<K Q{K t~L mặt bị nám = avoir le teint halé.
9. (t.) ndik aih basei Q{K =aH bs] rỉ sắt, rỉ sét = rouiller. |
- jaléng dik aih basei j_l@U Q{K =aH bs] cuốc bị rỉ sét.
10. (t.) ndik asar Q{K asR [Bkt.] có cườm. |
- mata ndik asar mt% Q{K asR mắt có cườm.
« Back to Glossary Index