ndom _Q’ [Cam M]

/ɗo:m/

(đg.)    nói = parler, dire.
  • ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette.
  • ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter.
  • ndom glai _Q’ =g* nói chuyện = causer.
  • ndom dalukal _Q’ dl~kL nói chuyện = causer.
  • ndom ar _Q’ aR nói lái = parler par contrepèteries.
  • ndom ar bangu _Q’ aR bz~% nói bóng, nói ẩn ý = parler par figures.
  • ndom ar ndom katé _Q’ aR _Q’ k_t^~% nói bóng nói gió = parler par figures.
  • ndom ralo _Q’ r_l% nói nhiều = parler beaucoup.
  • ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tỉu = tenir des propos obscènes.
  • ndom kakeh _Q’ kk@H nói phiếm, nói hài.
  • ndom salap _Q’ slP nói tục tĩu = id.
  • ndom tablek dunya _Q’ tb*@K d~Ny% nói lộn ngôn = blasphème.
  • ndom laor _Q’ _l<R nói láo = charlataner.
  • ndom thaoh _Q’ _E<H nói khống = mentir.
  • ndom blap _Q’ b*P nói đớt = zézayer.
  • ndom gak-auel _Q’ gKa&@L nói cà lăm = bégayer.
  • ndom mayaih drei _Q’ m=yH \d] nói khoét = habler.
  • ndom palak _Q’ plK nói lai nhai, nói nhại = radoter.
  • ndom siép-liép _Q’ _s`@P-_l`@P nói lắt léo = dire des facéties.
  • ndom taba ralaw _Q’ tb% rlw nói leo = parler avec suffisance.
  • ndom tablait _Q’ t=b*T nói lịu = faire un «lapsus linguæ».
  • ndom cek _Q’ cK nói phét = se vanter.
  • ndom suail _Q’ =s&L nói quấy = dire des absurdités.
  • ndom tasrau-dau _Q’ \s~@-d~@ nói nhăng nhện, nói chen = bafouiller.
  • ndom khim khiah _Q’ A[ A`H nói nhỏng nhẽo = faire le calin (paroles).
  • ndom ron-sa-on _Q’ _rN-soN nói ồn ào = grogner, murmurer.
  • ndom padut-paduei _Q’ pd~T-pd&] nói thỏ thẻ = dire en secret.
  • ndom kalait-kalaot _Q’ k=lT-k_l<T nói tót tét = babiller.
  • ndom lue _Q’ l&^ nói chọc, nói đùa = taquiner.
  • ndom papek aia pabah _Q’ pp@K a`% pbH nói lầm bầm = murmurer.
  • ndom balik ndom patal _Q’ bl{K _Q’ ptL nói bá láp bá lếu = parler à tort et à travers.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen