ndong _QU [Cam M]

/ɗo:ŋ/

(t.)   nổi = flotter.
  • ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau.
  • basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep di thaoh (PC) bs] _QU hdP kr’, nN j@H hd’ O$ g@P d} _E<H sắt nổi vông chin, ấy thế kiến lại ăn nhau (chỉ biến chuyển trong thời thế) = le fer flotte, le liège coule, et les fourmis s’entremangent (désigne la confusion des événements).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen