/ɗʊoɪʔ/
~ /ɗoɪʔ/
1. (đg.) chạy, chảy = marcher, fonctionner; couler. |
- radéh nduec r_d@H Q&@C xe chạy = la voiture marche.
- aia nduec a`% Q&@C nước chảy = l’eau coule.
2. (đg.) chạy, lo = s’occuper de, rechercher. |
- nduec jru Q&@C \j~% chạy thuốc = courir aux médicaments.
- nduec gruk ka anâk Q&@C \g~K k% anK chạy việc cho con.
- nduec mbeng yap war Q&@C O$ yP wR chạy ăn từng bữa.
« Back to Glossary Index