nem thịt
(đg. d.) kqP kanap fermented roll. |
- nem chả thịt heo kqP pb&] kanap pabuei.
fermented pork roll. - thịt nem r_l<| kqP ralaow kanap.
meat rolls.
« Back to Glossary Index
nem thịt
(đg. d.) kqP kanap fermented roll. |
« Back to Glossary Index