ném | | throw; hurl

1.  ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ

(đg.)   prH parah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-rah/

light throw. 
  • ném đá prH bt~| parah batuw.
  • ném đi prH _n< parah nao.
  • ném mạnh (quăng gần) prH kt$ parah kateng.
  • ném xuống nhẹ prH \t~N parah trun.
  • quăng ném g*# prH glem parah.

 

2.  ném mạnh, ném xa, ném bằng lực mạnh

(đg.)   g*# glem 
  /ɡ͡ɣlʌm˨˩/

strong throw, hurl.
  • ném đá g*# bt~| glem batuw.
  • ném đi g*# _n< glem nao.
  • ném mạnh (ném xa hoặc ném xuống mạnh) g*# kt$ glem kateng.
  • ném mạnh xuống g*# \t~N glem trun.
  • quăng ném g*# prH glem parah.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen