nếp gấp | | hem, folding line

I.  đường viền, đường khâu, đường may…

(d.)   lpN lapan 
  /la-pa:n/

hem. 
  • nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw.
    hemstitch.

 

II.  đường hằn

(d.)   ln@P lanep 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /la-nəʊʔ/

folding line.
(l@P lep + n n -> ln@P lanep)
  • gấp lại để có đường nếp gấp l@P k% h~% ln@P lep ka hu lanep.
    fold to get folds.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen