ngã | | fall

1.  (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…)

(đg.)   jl@H jaleh 
  /ʤa˨˩-ləh˨˩/

  to fall (in general, mainly for plants and other stationary objects such as tables, chairs, houses…)
  • cây ngã xuống; cây bị đổ f~N jl@H \t~N phun aleh trun.
    fallen trees.

 

2.  té ngã (dùng cho người và động vật)

(đg.)   lb~H labuh 
  /la-buh˨˩/

  to fall (for people and animals).
  • chạy ngã xuống; chạy bị té ngã Q&@C lb~H \t~N nduec labuh trun.
    run and fall down.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen