1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…)
(đg.) jl@H jaleh to fall (in general, mainly for plants and other stationary objects such as tables, chairs, houses…) |
- cây ngã xuống; cây bị đổ f~N jl@H \t~N phun aleh trun.
fallen trees.
2. té ngã (dùng cho người và động vật)
(đg.) lb~H labuh to fall (for people and animals). |
- chạy ngã xuống; chạy bị té ngã Q&@C lb~H \t~N nduec labuh trun.
run and fall down.
« Back to Glossary Index