1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở
(t.) t_q<K mt% tanaok mata Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/sleepy, sleepily, not fully awake. |
2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ, ngái ngủ
(t.) h_r> haraom get tired and feeling sleepy. [Cam M] qui tombe de sommeil. [A,516] avoir sommeil; somnolent. |
- thức đêm nên mệt và cảm thấy buồn ngủ; ngái ngủ vì thức đêm mệt md@H ml’ _OH h_r> madeh malam mboh haraom.
feeling sleepy from being tired at night.
« Back to Glossary Index