1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. |
- ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn.
- ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi.
2. (đg.) ngak sa suan Z%K s% s&N nốc một hơi = avaler d’un seul coup (faire cul sec). |
___
1. (d.) inâ akhar ngak Z – chữ cái số 5 trong bộ chữ Chàm = 5e lettre de l’alphabet Cam. |
2. (d.) sap paoh ngak “ / ” dấu âm = signe vocalique. |
- paoh ngak angaok (paoh thek) _p<H ZK a_z<K (_p<H E@K (-@)) dấu âm đặt trên chữ = signe suscrit.
- paoh ngak matai (paoh ngak) _p<H ZK m=t (_p<H ZK (U)) dấu âm đặt sau chữ = signe placé après le mot.
« Back to Glossary Index