ngắm nghía
(đg.) _m” maong to contemplate. |
- ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek.
watch; contemplate. - ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai.
watching beautiful girl. - ngắm thẳng _m” tpK maong tapak.
look straight.
« Back to Glossary Index