ngâm | | soak; recite, chant

I.
1.  ngâm trong nước

(đg.)   \t# trem 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /trʌm/

to soak in water.
  • ngâm giống \t# p=jH trem pajaih.
  • ngâm áo \t# a| trem aw.

 

2. ngâm trong chất xúc tác, cho bị ngấm

(đg.)   F%Q# pandem 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɗʌm/

to soak.
  • ngâm gia vị F%Q# kycH pandem kayacah.
  • ngâm nước mắm F%Q# ms{N pandem masin.

 

 

II.  ngâm, ngâm kể

(đg.)   hr} hari 
  /ha-ri:/

to recite a story.
  • giọng ngâm kể xP hr} sap hari.

 

 

III.  ngâm hát, hát ngâm, đọc ngâm

(đg.)   p\m^ pamre 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-mrə:/

chant. 

(cv.)   k\m^ kamre 

  /ka-mrə:/
  • ông Kadhar hát ngâm (lễ cúng thần) o/ kDR a_d<H p\m^ y/ ong Kadhar adaoh pamre yang.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen