ngăn | | prevent; span, compartment

I.
1.  ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng…

(đg.)   b@K bek 
  /bə˨˩ʔ/

to prevent (liquid). 
  • ngăn nước b@K a`% bek aia.

 

2.  ngăn, che, chắn

(đg.)   pc$ paceng 
  /pa-cʌŋ/

to hinder, to part.
  • ngăn lối pc$ jlN paceng jalan.
  • ngăn vách pc$ dn{U paceng daning.

 

3.  ngăn, ngăn cản, can gián

3.1 (đg.)   GK \d;H ghak drâh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/

to prevent, hinder, stop (sb.).
3.2. (đg.)   h\b@K habrek [A,512] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ha-brə˨˩ʔ/

to prevent, hinder, stop (sb.).

 

 

II.  ngăn, căn, gian, khoang, hộc…

(d.)   rw/ rawang 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-wa:ŋ/

span, compartment. 
  • ngăn bàn rw/ pbN rawang paban.
    desk drawer.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen