/ŋa:n/
1. (d.) món = mets. dish. |
- ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment.
food.
2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. |
- yau ni ngan yau déh ka mâng njep? y~@ n} ZN y~@ _d@H k% m/ W@P? làm như thế này hay như thế kia mới đúng?
like this or like that, which one is true?
2. (đg.) [Bkt.] [A,114] mạ, xi, phủ, tráng. |
- ngan pariak ZN mr`K mạ bạc.
- ngan mâh ZN mH mạ vàng.
« Back to Glossary Index