ngẩng | | lift; up ward

1.  ngẩng cao lên

(đg.)   t@K tek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /təʔ/

to lift.
  • ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok.

 

2.  (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao)

(đg.)   h^ he 
  /hə:/

up ward.
  • ngẩng xem h^ _m” he maong.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen