(d.) hr] harei day. |
- làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei.
work all time. - ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen.
appointment date. - hẹn vào một ngày sau pg&@N s% hr] hd] paguen sa harei hadei.
promise at a later date.
« Back to Glossary Index