ngày | | day

(d.)   hr] harei 
  /ha-reɪ/

day.
  • làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei.
    work all time.
  • ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen.
    appointment date.
  • hẹn vào một ngày sau pg&@N s% hr] hd] paguen sa harei hadei.
    promise at a later date.

 

  • xem thêm: CLICK
    read more for “harei” : CLICK

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen