quê mặt
(t.) \g^ gre look bewildered. |
- đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje?
- mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k% \g^ _O<K puec ka gre mbaok.
« Back to Glossary Index
quê mặt
(t.) \g^ gre look bewildered. |
« Back to Glossary Index