nghe | | listen, hear

1.  nghe (chủ động)

(đg.)   p$ peng 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pʌŋ/

to listen.
  • nghe nhạc p$ f*{U peng phling.
    listening music.
  • nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis.
    listening English.

 

2.  nghe, nghe thấy (bị động)

(đg.)   hm{T hamit 
  /ha-mɪt/

to hear.    
  • nghe người ta nói hm{T ur/ _Q’ hamit urang ndom.
    hear people say.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen