nghịch | | naughty, inverse

I.  nghịch, nghịch phá

(đg.)   bZL bangal 
  /ba˨˩-ŋʌl˨˩/

play against; naughty.
  • nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal.
    obstreperous.

 

II.  nghịch, ngược

(đg.)   pgN pagan 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/

inverse.  
  • nghịch lại; đối nghịch pgN gQ} pagan gandi.
    opposite; antipodal.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen