/ŋi:ʔ/
(d.) chim sẻ = moineau. |
- ciim ngik ndem di dhan kayau c`[ z{K Q# d} DN ky~@ chim sẻ đậu trên cành cây.
(đg.) lắng tai = prêter l’oreille. |
- daok gandeng nghik tangi peng _d<K gQ$ z{K tz} p$ ngồi im lặng lắng tai nghe.
(t.) [Bkt.] còi, cọc. |
- ban nghik nan bN z{K nN thằng còi kia.
« Back to Glossary Index