ngoảnh | | turn head or body

1.  ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu

(đg.)   l=vY lanyaiy 
  /la-ɲɛ:/

turn one’s head. 
  • ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai.
    look back.

 

2.  ngoảnh, ngoảnh cả người

(đg.)   \xH srah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /srah/

turn one’s whole body.
  • ngoảnh người lại; quay cả người lại \xH y$ srah yeng.
    turn around.
     

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen