(đg.) _d<K daok to sit. |
- chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok.
- ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik.
- ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok cagraw.
- ngồi xếp chân _d<K _j<H =mY daok jaoh maiy.
- ngồi thụp _d<K d$ J^ daok deng jhe.
- ngồi tréo _d<K \tH cqR daok trah canar.
- ngồi hầu _d<K _k” daok kaong.
- ngồi bè he _d<K _j<H =mY daok jaoh maiy.
- ngồi chàng hảng _d<K lH =lY daok lah laiy.
- ngồi chồm hổm _d<K w/ \g~K daok wang gruk.
- ngồi duỗi thẳng chân _d<K _j<H hv&% daok jaoh hanyua.
- ngồi không _d<K _E<H daok thaoh.
- ngồi xếp bằng _d<K \tH cqR daok trah canar.
- ngồi xổm _d<K d$ J^ daok deng jhe.
- ngồi xuống _d<K dl% daok dala.
« Back to Glossary Index