1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm
(t.) ma~H mauh fall asleep, falling asleep, doze, being sleepy during the day, not having slept at night. [A,364] Fr.: somnolence, assoupissement peu profond, demi-sommeil; accablé de sommeil; tendance irréssistible au sommeil; avoir sommeil pendant le jour, faute d’avoir dormi la nuit. |
2. ngủ gục, ngủ gật đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ
(t.) rl{| raliw Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-liʊ/ ~ /ra-le̞ʊ/doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness. [A,414] (khm.: roliv, Mal.: ralip) Fr.: assoupissement, somnolence. |
« Back to Glossary Index