1. (đg.) _d<K daok to sit. |
- ngự ở đây _d<K pK n} daok pak ni.
sitting here.
2. (đg.) bQ/ bandang sit as on a throne. |
- đang ngự (hiện diện) ở đây _d<K bQ/ pK n} daok bandang pak ni.
sitting here as on a throne.
« Back to Glossary Index
1. (đg.) _d<K daok to sit. |
2. (đg.) bQ/ bandang sit as on a throne. |
« Back to Glossary Index