ngược | | inverse

(t.)   pgN pagan 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/

inverse. 
  • đối ngược; làm ngược lại pgN gQ} pagan gandi.
    opposite; antipodal.
  • ngược ngang; ngang ngược pg}-pgN pagi-pagan.
    perverse.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen