1. người, con người, loài người nói chung
(d.) mn&{X manuis (Skt.) mankind, people. (cn.) ur/ urang Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /u-ra:ŋ/ |
- loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak).
mankind. - người Chăm ur/ c’ (mn&{X c’) urang Cam (manuis Cam).
Cham people. - người lạ ur/ \c{H (mn&{X \c{H) urang crih (manuis crih).
stranger. - người đi đầy đường mn&{X ur/ _n< bK jlN manuis urang nao bak jalan.
people walking full of road. - chừng này rồi không thấy người đâu _b`@R n} pj^ oH _OH mn&{X ur/ o% biér ni paje oh mboh manuis urang o.
it’s been a long time and no people have been seen.
2. người, thuộc về cá nhân
(d.) r% ra Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra:/person. |
- người hành hương r% hj} ra haji.
pilgrims. - người lính r% jb&@L ra jabuel.
soldiers. - người tài r% b{jK ra bijak.
talented person.
« Back to Glossary Index