(d.) hl~| haluw source, origin. |
- nguồn cội hl~| aG% haluw agha.
root. - nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng).
the origin of the formation.
- nguồn lực hl~| \p;N haluw prân.
power.
- nguồn nước hl~| a`% haluw aia.
water source.
« Back to Glossary Index