cái nhà, căn nhà
(d.) s/ sang Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /sa:ŋ/house, home. |
- nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik.
pagoda. - nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh.
prison; jail. - nhà làng s/ B~’ (s/ pl]) sang bhum (sang palei).
village house. - nhà máy s/ MC sang mac.
factory. - nhà mồ hoả táng s/ s&@R sang suer.
crematory.
- nhà ở s/ _d<K sang daok.
dwelling house. - nhà cửa s/ d_n<K sang danaok.
house (in general).
- nhà thuốc s/ \j%~ sang jru.
drugstore. - nhà thương s/ r&K hk{K sang ruak hakik.
hospital. - nhà trường s/ bC sang bac.
school.
- đi về nhà _n< s/ nao sang.
go home. - về nhà =m s/ mai sang.
come home; homeward.
« Back to Glossary Index