nhắc nhở | | remind, prompt

1.  nhắc cho nhớ

(đg.)   F%hdR pahadar 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ha-d̪ʌr/

to remind.     
  • nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal.
    remind him not to forget.

 

2.  nhắc nhở về hành động hoặc cảm giác

(đg.)   F%mg] pamagei [Bkt.96] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-mə-ɡ͡ɣəɪ˨˩/

  to prompt, to remind (of an event or fact, an action or feeling)
  • nhắc nhở nó chớ có làm bậy F%mg] v~% d} ZP bL =j& pamagei nyu di ngap bal juai.
    prompt him not to do bad things.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen