1. nhắn đi, gửi đi
(đg.) py&% payua Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-jʊa:/notify to send word. |
- nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao.
send a message.
2. nhắn lại, để lại lời nhắn, khuyên nhủ
(đg.) kk] kakei to send word, say to remember, advise. |
- nhắn nó về đi học kk] v%~ =m s/ _n< bC kakei nyu mai sang nao bac.
advise him back to school.
« Back to Glossary Index