nhắn | | send word, advise

1.  nhắn đi, gửi đi

(đg.)   py&% payua 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-jʊa:/

notify to send word.
  • nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao.
    send a message.

 

2.  nhắn lại, để lại lời nhắn, khuyên nhủ

(đg.)   kk] kakei 
  /ka-keɪ/

to send word, say to remember, advise.
  • nhắn nó về đi học kk] v%~ =m s/ _n< bC kakei nyu mai sang nao bac.
    advise him back to school.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen