nhất | | one, first

1.  cùng một lượt

(d.)   s% sa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sa:/

one (together once).
  • nhất quyết s% hj`$ sa hajieng.
    determined.
  • nhất tề s% b*% sa bla.
    a series.
  • nhất trí s% mrP sa marap.
    unanimously; agreed.

 

2.  về vị trí, thứ hạng

(đg.)   a_k<K akaok 
  /a-kɔʔ/

first, at first (rank, location).
  • đứng nhất; đứng đầu d$ a_k<K deng akaok.
    stand at first side; first stand.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen