nhảy | | jump, hop

1.  nhảy để băng qua một vật gì đó

(đg.)   =ST chait 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʧɛt/ 

to jump (cross to).(cv.)   _S`@T chiét 
  /ʧie̞t/
  • nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong.
    jump high (to cross an object).
  • chơi nhảy dây mi{N _S`@T tl] main chiét talei.
    play jumping rope game.
  • nhảy lên xe _S`@T t_gK r_d@H chiét tagok radéh.
    jump to get a sit on bike.

 

 

2.  nhảy tại chỗ

(đg.)   _p*” plaong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /plɔŋ/

to jump (high at one stand).
  • nhảy cao _p”* _g*” plaong glaong.
    jump high (at his stand).
  • nhảy nhót _p*” _ST plaong chot.
    jump or dance.
  • nhảy lên xe _p*” t_gK r_d@H plaong tagok radéh.
    hop in the car.

 

 

3.  nhảy bổ vào, băng vào, nhảy xuống

(đg.)   kd@~ kadau 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-d̪au/

to jump (into or down).
  • nhảy xuống sông kd@~ \t~N _\k” kadau trun kraong.
    jump into the river.
  • nhảy vào đánh lộn kd@~ tm% m_p<H kadau tamâ mapaoh.
    jump into the fight.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen