1. nhảy để băng qua một vật gì đó
(đg.) =ST chait Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét |
- nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong.
jump high (to cross an object). - chơi nhảy dây mi{N _S`@T tl] main chiét talei.
play jumping rope game. - nhảy lên xe _S`@T t_gK r_d@H chiét tagok radéh.
jump to get a sit on bike.
2. nhảy tại chỗ
(đg.) _p*” plaong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /plɔŋ/to jump (high at one stand). |
- nhảy cao _p”* _g*” plaong glaong.
jump high (at his stand). - nhảy nhót _p*” _ST plaong chot.
jump or dance. - nhảy lên xe _p*” t_gK r_d@H plaong tagok radéh.
hop in the car.
3. nhảy bổ vào, băng vào, nhảy xuống
(đg.) kd@~ kadau Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ka-d̪au/to jump (into or down). |
- nhảy xuống sông kd@~ \t~N _\k” kadau trun kraong.
jump into the river. - nhảy vào đánh lộn kd@~ tm% m_p<H kadau tamâ mapaoh.
jump into the fight.
« Back to Glossary Index