nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa
(t.) lbR labar [A,435] slimy. |
- chất nhầy xK lbR sak labar.
the slime. - chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar.
slimy object. - dẻo nhẹo và nhầy nhụa; nhớp nhúa VL lbR nyal labar.
flabby and slimy.
« Back to Glossary Index