nhẹ | | lightly

1.  về trọng lượng

(t.)   W&@L njuel 
  /ʄʊəl/

light. (in terms of weight)
  • nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel.
    heavy and light.
  • nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac.
    lightly.
  • nhẹ nhõm; nhẹ bổng W&@L =tT njuel tait.
    too light.
  • nhẹ tay W&@L tz{N njuel tangin.
    cool hands.

 

2.  về mức độ lớn nhỏ

(t.)   adR adar 
  /a-d̪a:r/ 

lightly (on the big or small scale).
  • đánh nhẹ thôi a_t” adR =bK ataong adar baik.
    just hit lightly.

 

3. độ căng chùng, nhanh chậm, mạnh yếu

(t.)   td~% tadu 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-d̪u:/

lightly (on tension or slack, slow or fast).
  • đánh nhẹ tay thôi a_t” td~% tz{N =mK ataong tadu tangin maik.
    just hit lightly.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen