(đg.) a;N ân to endure. |
- nhịn đói a;N a@K ân aek.
fasting through hunger; endure through hunger. - biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei.
know to yield to younger brother/sister. - (tng.) nhịn điều dữ để được tốt lành a;N d} jnK _tK s`’ ân di janâk tok siam.
(idiom) know to be patient; abstain from evil for good.
« Back to Glossary Index