nhìn | | look, watch, see, glance

1.  nhìn theo, hướng cái nhìn

(đg.)   _m” maong 
  /mɔŋ/

to look.
  • nhìn theo _m” t&] maong tuei.
    look forward.
  • nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh.
    look at the board.

 

2.  nhìn thấy gì đó

(đg.)   _OH mboh 
  /ɓoh/

see.
  • nhìn thấy _m” _OH maong mboh.
    see it; have seen.
  • tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I h~% _n< _s” km] nN dahlak mboh saai hu nao saong kamei nan.
    I saw you walking with that girl.

 

3.  nhìn chăm chú, xem

(đg.)   a`@K aiek 
  /iəʔ/

to watch and stare.
  • đang nhìn chăm chú vào màn ảnh (xem phim) _d<K a`@K f] daok aiek phim.
    watching movie.
  • đang nhìn chăm chú vào hình ảnh _d<K a`@K bz~K =EK daok aiek banguk thaik.
    staring at the image.

 

4.  nhìn kỹ

(đg.)   g*$ gleng 
  /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/

to watch carefully.

 

5.  nhìn ghé mắt, dòm, dòm ngó

(đg.)   p=cY pacaiy 
  /pa-cɛ:/

glance, a brief look or hurried look, gazed longingly at.
  • ghé mắt dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek.
    take a glance and watch.

 

6.  nhìn nhận

(đg.)   \k;N krân 
  /krø:n/

to admit.
  • nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? |
    recognize it right?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen