1. nhìn theo, hướng cái nhìn
(đg.) _m” maong to look. |
- nhìn theo _m” t&] maong tuei.
look forward. - nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh.
look at the board.
2. nhìn thấy gì đó
(đg.) _OH mboh see. |
- nhìn thấy _m” _OH maong mboh.
see it; have seen. - tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I h~% _n< _s” km] nN dahlak mboh saai hu nao saong kamei nan.
I saw you walking with that girl.
3. nhìn chăm chú, xem
(đg.) a`@K aiek to watch and stare. |
- đang nhìn chăm chú vào màn ảnh (xem phim) _d<K a`@K f] daok aiek phim.
watching movie. - đang nhìn chăm chú vào hình ảnh _d<K a`@K bz~K =EK daok aiek banguk thaik.
staring at the image.
4. nhìn kỹ
(đg.) g*$ gleng to watch carefully. |
5. nhìn ghé mắt, dòm, dòm ngó
(đg.) p=cY pacaiy glance, a brief look or hurried look, gazed longingly at. |
- ghé mắt dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek.
take a glance and watch.
6. nhìn nhận
(đg.) \k;N krân to admit. |
- nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? |
recognize it right?
« Back to Glossary Index