1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc)
(đg.) s~a&@N su-auen Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /su-ʊən/ ~ /su-on/to miss. |
- nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei.
miss younger brother/sister. - nhớ người yêu s~a&@N p_y% su-auen payo.
miss honey. - nhớ nhà s~a&@N s/ su-auen sang.
homesick. - nhớ quê hương s~a&@N pl] ngR su-auen palei nagar.
miss hometown. - nhớ quê hương s~a&@N B~’ pl] su-auen bhum palei.
miss hometown. - nhớ nhung s~uH-s~a&@N suuh-suauen.
miss; have a fond remembrance; can’t stop thinking about someone.
2. nhớ một việc gì đó
(đg.) hdR hadar to remember. |
- nhớ tên anh hdR aZN x=I hadar angan saai.
remember brother’s name. - nhớ lại khi xưa hdR w@K m/ kL hadar wek mâng kal.
remember the old times.
3. nhớ, ghi nhớ, nhớ nằm lòng, thuộc lòng
(đg.) kqL kanal to memorize, remember by heart. |
- nhớ nằm lòng kqL dl’ h=t kanal dalam hatai.
remember by heart. - nhớ bài học này cho chắc nhé kqL kD% bC n} b{kjP =h kanal kadha bac ni bikajap hai.
please memorize this lesson for sure.
3. nhớ tới ơn, nhớ ơn, biết ơn, ghi nhớ công ơn
(đg.) E@~ thau Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /thau/be grateful to. |
- nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé.
thanks or grateful to seniors or ancestors.
« Back to Glossary Index