I. bứt gốc
(đg.) b&{C buic to pull up, pull out, dis-root. |
- nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak.
push off. - nhổ răng b&{C tg] buic tagei.
tooth extraction. - nhổ mạ b&{C dn{H buic danih.
spit seedlings. - nhổ lông gà b&{C bl~@ mn~K buic balau manuk.
pluck chickens.
II. khạc nhổ, nhả ra
(đg.) kc&@C kacuec to spit, spit out. |
- nhổ nước miếng kc&@C a`% pbH kacuec aia pabah.
spitting.
« Back to Glossary Index