nhổ | | pull, spit

I.  bứt gốc

(đg.)   b&{C buic 
  /buɪ˨˩ʔ/

to pull up, pull out, dis-root.
  • nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak.
    push off.
  • nhổ răng b&{C tg] buic tagei.
    tooth extraction.
  • nhổ mạ b&{C dn{H buic danih.
    spit seedlings.
  • nhổ lông gà b&{C bl~@ mn~K buic balau manuk.
    pluck chickens.

 

II.  khạc nhổ, nhả ra

(đg.)   kc&@C kacuec 
  /ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/

to spit, spit out.
  • nhổ nước miếng kc&@C a`% pbH kacuec aia pabah.
    spitting.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen