nhỏ | | small, young

1. (t.)   ax{T asit 
  /a-si:t/

small, young.
  • nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong.
    small and big.
  • em nhỏ ad] ax{T adei asit.
    young brother.
  • trẻ nhỏ r=qH ax{T ranaih asit.
    children.

 

2. (t.)   a=nH anaih 
  /a-nɛh/

small, young.
  • nói nhỏ nhỏ giọng _Q’ a=nH xP ndom anaih sap.
    speak in a low voice; whisper softly.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen