1. (t.) ax{T asit small, young. |
- nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong.
small and big. - em nhỏ ad] ax{T adei asit.
young brother. - trẻ nhỏ r=qH ax{T ranaih asit.
children.
2. (t.) a=nH anaih small, young. |
- nói nhỏ nhỏ giọng _Q’ a=nH xP ndom anaih sap.
speak in a low voice; whisper softly.
« Back to Glossary Index