(đg.) _j@K jék stuff. |
- nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok.
stuff the soil to make pottery. - nhồi nhét vào trong xó _j@K p*H tm% t_S<K jék plah tamâ tachaok.
cram into the corner.
« Back to Glossary Index
(đg.) _j@K jék stuff. |
« Back to Glossary Index