nhớt | | viscous

nhầy

(t. d.)   lbR labar 
  /la-bar˨˩/

slimy, oil, viscous. 
  • nhớt cá lbR ikN labar ikan.
    fish slime.
  • dầu nhớt mvK lbR manyâk labar.
    oil; petroleum jelly; lubricant.
  • dầu nhớt; nước nhớt a`% lbR aia labar.
    oil; petroleum jelly; viscous liquid.
  • nhớt xe ô tô lbR r=dH o_t% labar radaih oto.
    car lubricant.
  • chất nhớt xK lbR sak labar.
    the slime.
  • chất nhớt; có tính nhờn fP lbR phap labar.
    slimy object.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen