nhầy
(t. d.) lbR labar slimy, oil, viscous. |
- nhớt cá lbR ikN labar ikan.
fish slime. - dầu nhớt mvK lbR manyâk labar.
oil; petroleum jelly; lubricant. - dầu nhớt; nước nhớt a`% lbR aia labar.
oil; petroleum jelly; viscous liquid. - nhớt xe ô tô lbR r=dH o_t% labar radaih oto.
car lubricant. - chất nhớt xK lbR sak labar.
the slime. - chất nhớt; có tính nhờn fP lbR phap labar.
slimy object.
« Back to Glossary Index