nhuần
(t.) \kN kran extra day, bissextile. |
- tháng nhuận blN \kN balan kran.
leap month. - năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran.
leap year; bissextile.
« Back to Glossary Index
nhuần
(t.) \kN kran extra day, bissextile. |
« Back to Glossary Index