nhường nhịn | | endure

(đg.)   a;N ân 
  /øn/

endure.
  • biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei.
    know to yield to younger brother/sister.
     
  • (tng.) nhường nhịn điều dữ để được tốt lành a;N d} jnK _tK s`’ ân di janâk tok siam.
    (idiom) know to be patient; abstain from evil for good.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen